Năm 2024, EBIT của Maxell là 8,08 tỷ JPY, tăng 43,37% so với EBIT 5,64 tỷ JPY của năm trước.

Lịch sử Maxell EBIT

NĂMEBIT (undefined JPY)
2027e-
2026e-
2025e-
20248,08
20235,64
20229,33
20213,81
2020-0,14
20195,42
20188,85
20177,57
20167,31
20155,19
20147,36
20131,80
20123,68
2011-4,07
2010-3,77
2009-2,34
20086,46
20077,94
20065,59
20054,45

Maxell Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Maxell, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Maxell kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Maxell, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Maxell. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Maxell. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Maxell, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Maxell.

Maxell Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyMaxell Doanh thuMaxell EBITMaxell Lợi nhuận
2027e141,10 tỷ undefined0 undefined9,29 tỷ undefined
2026e135,99 tỷ undefined0 undefined7,88 tỷ undefined
2025e131,08 tỷ undefined0 undefined6,88 tỷ undefined
2024129,14 tỷ undefined8,08 tỷ undefined7,54 tỷ undefined
2023132,78 tỷ undefined5,64 tỷ undefined5,19 tỷ undefined
2022138,22 tỷ undefined9,33 tỷ undefined-3,66 tỷ undefined
2021139,06 tỷ undefined3,81 tỷ undefined-9,37 tỷ undefined
2020145,04 tỷ undefined-137,00 tr.đ. undefined-10,49 tỷ undefined
2019150,58 tỷ undefined5,42 tỷ undefined5,31 tỷ undefined
2018148,20 tỷ undefined8,85 tỷ undefined7,13 tỷ undefined
2017135,12 tỷ undefined7,57 tỷ undefined5,72 tỷ undefined
2016156,22 tỷ undefined7,31 tỷ undefined3,93 tỷ undefined
2015156,03 tỷ undefined5,19 tỷ undefined6,82 tỷ undefined
2014148,48 tỷ undefined7,36 tỷ undefined7,43 tỷ undefined
2013109,23 tỷ undefined1,80 tỷ undefined490,00 tr.đ. undefined
2012120,53 tỷ undefined3,68 tỷ undefined1,82 tỷ undefined
201174,14 tỷ undefined-4,07 tỷ undefined-14,12 tỷ undefined
201076,84 tỷ undefined-3,77 tỷ undefined-6,94 tỷ undefined
2009172,65 tỷ undefined-2,34 tỷ undefined-24,15 tỷ undefined
2008209,36 tỷ undefined6,46 tỷ undefined1,67 tỷ undefined
2007202,24 tỷ undefined7,94 tỷ undefined2,90 tỷ undefined
2006204,13 tỷ undefined5,59 tỷ undefined3,20 tỷ undefined
2005201,20 tỷ undefined4,45 tỷ undefined1,47 tỷ undefined

Maxell Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Maxell chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Maxell. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Maxell còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Maxell. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Maxell giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Maxell trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Maxell. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Maxell. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Maxell. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Maxell. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Maxell Lịch sử biên lãi

Maxell Biên lãi gộpMaxell Biên lợi nhuậnMaxell Biên lợi nhuận EBITMaxell Biên lợi nhuận
2027e23,61 %0 %6,58 %
2026e23,61 %0 %5,80 %
2025e23,61 %0 %5,25 %
202423,61 %6,26 %5,84 %
202322,67 %4,25 %3,91 %
202225,03 %6,75 %-2,65 %
202121,62 %2,74 %-6,74 %
202018,84 %-0,09 %-7,23 %
201920,70 %3,60 %3,53 %
201823,16 %5,97 %4,81 %
201722,38 %5,60 %4,24 %
201621,25 %4,68 %2,52 %
201520,33 %3,33 %4,37 %
201422,10 %4,95 %5,01 %
201320,16 %1,65 %0,45 %
201221,16 %3,05 %1,51 %
201117,33 %-5,49 %-19,04 %
201019,61 %-4,90 %-9,03 %
200923,61 %-1,35 %-13,99 %
200829,37 %3,09 %0,80 %
200730,94 %3,93 %1,43 %
200630,98 %2,74 %1,57 %
200531,54 %2,21 %0,73 %

Maxell Aktienanalyse

Maxell làm gì?

Maxell Holdings Ltd is one of the world's leading companies for electrical and electronic products and was founded in Japan in 1960. The company is closely associated with the brand "Maxell," known for its high-quality audio products and excellent storage media. Maxell has its headquarters in Tokyo, Japan, and operates branches in many countries around the world, including the USA, Europe, and Asia. History Maxell started as a subsidiary of Hitachi before becoming an independent company in 2008. In its early days, Maxell made a name for itself as a leading provider of magnetic tapes for recording music before expanding into other areas. Today, Maxell is a diversified electronics manufacturer with numerous products for consumers and businesses. Business Model Maxell Holdings Ltd has a diverse business model that includes several business segments. The first segment is Maxell storage media, which includes hard drives, solid-state drives, and SD cards, among others. These products are particularly popular among photographers and videographers who need a secure and reliable storage solution for their recordings. The second segment encompasses Maxell audio products, including headphones, speakers, soundbars, and other audio devices for personal and professional use. Maxell has a long history in the audio industry and has earned a reputation as a manufacturer of top-quality audio equipment. The third segment of Maxell includes Maxell batteries and chargers. Maxell produces various types of batteries for private and commercial use, including alkaline, lithium-ion, and Ni-MH batteries. It also offers chargers for households and businesses and has built a good reputation in the industry. Products Within these business segments, Maxell Holdings Ltd offers many different products. For example, the company offers a wide range of audio products such as headphones, speakers, soundbars, and portable music systems. Whether you are a music lover or a professional seeking top-notch audio quality, Maxell has an extensive product range. For photographers and videographers, Maxell also offers a wide range of storage media, including hard drives, SD cards, and USB sticks, as well as external hard drives. These products provide a secure and reliable storage solution for a variety of needs. For those who power their electronic devices with batteries, there are a variety of options to choose from, including alkaline, lithium-ion, and rechargeable NiMH batteries. These batteries are known for their long lifespan and provide reliable performance for a variety of applications. Summary Maxell Holdings Ltd is a leading electronics manufacturer that offers a wide range of products, including audio equipment, storage products, and batteries. The company has earned a reputation for high-quality products and is globally recognized for its success. If you are looking for top-quality electronic devices, Maxell Holdings Ltd products are an excellent choice. Maxell ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Maxell

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Maxell biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Maxell có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Maxell là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Maxell có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Maxell

Maxell đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Maxell đã đạt được EBIT là 8,08 tỷ JPY.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Maxell.

EBIT của Maxell đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Maxell đã tăng 43,366% so với năm trước tăng

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Maxell được trình bày như thế nào?

EBIT của Maxell được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Maxell trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Maxell đã trả cổ tức là 55,00 JPY . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 2,96 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Maxell sẽ trả cổ tức là 56,18 JPY.

Lợi suất cổ tức của Maxell là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Maxell hiện nay là 2,96 %.

Maxell trả cổ tức khi nào?

Maxell trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 10, Tháng 4, Tháng 10, Tháng 4.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Maxell là như thế nào?

Maxell đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 7 năm qua.

Mức cổ tức của Maxell là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 56,18 JPY. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 3,03 %.

Maxell nằm trong ngành nào?

Maxell được phân loại vào ngành 'Công nghệ thông tin'.

Wann musste ich die Aktien von Maxell kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Maxell vào ngày 1/12/2024 với số tiền 25 JPY, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 27/9/2024.

Maxell đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 1/12/2024.

Cổ tức của Maxell trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Maxell đã phân phối 40 JPY dưới hình thức cổ tức.

Maxell chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Maxell được phân phối bằng JPY.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Maxell

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Maxell Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Maxell Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: